Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Греческий салат с мятой

Для приготовления греческого салата с мятой смешайте следующие ингредиенты: 3-4 помидора порезанных на кусочки, 2 чашки измельченного сыра, 16 черных оливок без косточек, 16 зеленых оливок без косточек, 1 огурец порезанный на куски, 2 столовые ложки свежего лимонного сока, шепотку соли и перца, 1 столовая ложка измельченной свежей мяты, 2 столовых ложки оливкового масла.

For preparation of Minty Greek Salad mix follow ingredients: 3-4 tomatoes cut into chunks, 2 cups of crumbled cheese, 16 pitted black olives, 16 pitted green olives, 1 cucumber cuted into chunks, 2 tablespoons of fresh lemon juice, a pinch of salt and pepper, 1 tablespoon of chopped fresh mint, 2 tablespoons of olive oil.

салат
[salàt]
-
món salát
помидор
[pamidòr]
-
cà chua
огурец
[agurèts]
-
dưa chuột
ложка
[lòshka]
-
cái thìa
Từ khóa: Đô ăn, Công thức

Những tin tức khác với chủ đề này: Đô ăn, Công thức

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Ночной перекус [nachnoj pirikus] - night snack
Приятного аппетита! [priyàtnava apitìta] - Bon appétit!
Từ khóa: Đô ăn
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này