Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Квашенная капуста

Для приготовления квашенной капусты по-русски порежьте 1 свежую капусту, 4 морковки, 4 зубчика чеснока. Для рассола возьмите 1 литр воды, 1 столовую ложку соли и 1 чайную ложку сахара. Для заквашивания положите все смешанные ингредиенты в трехлитровую стеклянную банку на 3-5 дней.

For preparation of Russian Sauerkraut cut 1 fresh cabbage, 4 carrots and 4 garlic gloves. For brine take 1 liter of water, 1 tablespoon of salt, 1 teaspoon of sugar. For fermentation put all the mixed ingredients in a glass 3-liter jar for 3-5 days.

по-русски
[pa-ruski]
-
theo kiểu nga
капуста
[kapùsta]
-
bắp cải
сахар
[sahar]
-
đường
положить
[palazhit`]
-
đặt xuống
морковь
[markòf']
-
cà rốt
соль
[sol']
-
muối
вода
[vadà]
-
nguồn nước
Từ khóa: Đô ăn, Công thức

Những tin tức khác với chủ đề này: Đô ăn, Công thức

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Ночной перекус [nachnoj pirikus] - night snack
Приятного аппетита! [priyàtnava apitìta] - Bon appétit!
Từ khóa: Đô ăn
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này