Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Творожный десерт в духовке

Для приготовления творожного десерта порежьте апельсины напополам. Выньте мякоть и оставьте шкурку. Смешайте творог с небольшим количеством сахара и 1 яйцом. Положите эту смесь в апельсиновую шкурку и накройте другой половинкой. Заверните апельсиновую шкурку в фольгу и запекайте в духовке около 10 минут.

For preparation of cottage cheese dessert cut oranges in half. Then scooped out the orange and left the peel. Mix cottage cheese with a bit of sugar and 1 egg. Put this mix in the peel of the orange, cover with anoter half. Wrap the orange peel in a foil and bake it in an oven about 10 minutes.

сахар
[sahar]
-
đường
другой
[drugoj]
-
khác
десерт
[disèrt ]
-
món tráng miệng
апельсин
[apil'sìn]
-
cam
Từ khóa: Đô ăn, Công thức

Những tin tức khác với chủ đề này: Đô ăn, Công thức

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Ночной перекус [nachnoj pirikus] - night snack
Приятного аппетита! [priyàtnava apitìta] - Bon appétit!
Từ khóa: Đô ăn
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này