Поезд
Романтика поездов - the romance of trains
Где можно купить билет на поезд?
[gde mòzhna kupìt' bilèt na pòist]
- Ở đâu có thể mua vé tàu hỏa?
Где я могу посмотреть расписание поездов на Москву?
[gde ya magù pasmatrèt' raspisànije paisdòf na maskvù]
- Ở đâu mà tôi có thể xem được lịch trình những đoàn tàu đến Matxcơva?
Есть ли в поезде вагон-ресторан?
[jèst' li v pòjezde vagòn-restoràn?]
- Trên đoàn tầu có toa nhà hàng ăn không?
Этот поезд дальше не идёт.
[Èhtot pòezd dàl'she ne idyòt]
- Đoàn tàu này không đi xa nữa.
поезд
[poezd]
- đoàn tàu
поездка
[paezdka]
- chuyến đi