Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Рамбутан

Рамбутан плодовое тропическое дерево, родом из Юго-Восточной Азии, культивируется во многих странах этого региона. Название растения произошло от индонезийского rambut, что в переводе означает «волос», из-за внешнего вида плодов. Это вечнозелёное дерево высотой до 25 метров с широкой кроной. По мере созревания плоды меняют окраску с зелёной на жёлто-оранжевую, а затем ярко-красную. Их мякоть ароматная, приятного кисло-сладкого вкуса, сильно напоминает сладкий зеленый виноград.

Rambutan a fruit tropical tree, native to the Southeast Asia, cultivated in many countries of this region. The name of the plant has come from the Indonesian rambut which translation means "a hair", because of appearance of fruits. This is an evergreen tree up to 25 meters high with wide krone. In process of maturing fruits change their colour from green to yellow-orange, and then to bright red. Their pulp is fragrant, of pleasant sweet-sour taste, like green grapes.

кисло-сладкий
[kislo sladkij]
-
chua-ngọt
сладкий
[slàdkij]
-
ngọt
дерево
[dèriva]
-
cây gỗ
оранжевый
[arànzhivyj]
-
màu da cam
красный
[kràsnyj]
-
màu đỏ
зелёный
[zil'ònyj]
-
màu xanh lá cây
восточный
[vastochnyj]
-
phía đông
Từ khóa: Đô ăn

Những tin tức khác với chủ đề này: Đô ăn

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Ночной перекус [nachnoj pirikus] - night snack
Приятного аппетита! [priyàtnava apitìta] - Bon appétit!
Từ khóa: Đô ăn
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này