Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Отрицательные эмоции



отрицательные эмоции
[atritsàtil'nye ihmòtsii ]
-
những cảm xúc tiêu cực
испуганный
[ispùganyj]
-
sợ quá
нервный
[nèrvnyj]
-
bị thần kinh
расстроенный
[rasstròjinyj]
-
buồn bã
стеснительный
[stisnìtil'nyj]
-
ngượng nghịu
жалкий
[zhàlkij]
-
đáng thương
раздражённый
[razdrazhònnyj]
-
bị khiêu khích
беспокойный
[bispakòjnyj]
-
bị bồn chồn
агрессивный
[agrisìvnyj]
-
hung hăng
злой
[zlòj]
-
độc ác
взбешённый
[vzbishònyj]
-
bị điên loạn
напряжённый
[napryazhònnyj]
-
bị căng thẳng
ужасный
[uzhàsnyj]
-
thật kinh khủng
оскорблённый
[askarblònnyj]
-
bị xúc phạm
Я нервный
[ya nèrvnyj]
-
Tôi lo lắng
Ты агрессивный
[ty agrissìvnyj]
-
Bạn hung hăng

Những tin tức khác với chủ đề này: Thông thạo tiếng Nga

Сынок, как вернуть всё назад? [synok, kak virnut' vs'o nazat] - Son, how to get it back?
Только не нажимай слишком сильно! [tol'ka ni nazhimaj slishkam sil'na] - Just do not press too hard!
Бессмысленно осмысливать смысл неосмысленными мыслями [bismyslina asmyslivat' smysl niasmyslinymi mysl'ami] - It makes no sense to interpret meaning with meaningless thoughts
Путь к маяку [put' k mayaku] - The path to the lighthouse


Приятного вам вечера!
[priyàtnava vam vèchira]
-
Xin chúc các bạn một buổi chiều tốt lành!
Спокойной ночи!
[spakòjnoj nòchi]
-
Chúc ngủ ngon!
и хороших снов!
[i khoroshikh snov]
Ох уж эта русская пунктуация [okh ush ehta ruskaya punktuatsiya] - Oh, this Russian punctuation

"Здравствуйте, Мария, ответьте, пожалуйста, Андрею, там, кажется, вопрос, который, очевидно, не решён"
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này