Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Резюме

наёмный работник
[nayòmnyj rabòtnik]
-
người làm thuê
объявление
[ab"yavlènie ]
-
thông báo
обязанности
[abyàzanasti]
-
nghĩa vụ
окончен с красным дипломом
[akònchin s kràsnym diplòmam]
-
ra trường với bằng đỏ
отдел
[otdèl]
-
phòng ban
назначать встречу
[naznachàt' vstrèchu]
-
chỉ định cuộc hẹn
отменять встречу
[atminyàt' vstrèchu]
-
hủy bỏ cuộc hẹn
по настоящее время
[pa nastayàshheje vrèmya]
-
vào thời điểm này
поступить на работу в компанию
[pastupìt' na rabòtu v kampàniyu]
-
vào làm việc trong công ty
резюме
[risyumè]
-
sơ yếu lý lịch

рекомендатель
[rikamindàtil']
-
người đưa ra khuyến nghị
рекомендации
[rikamindàtsii]
-
khuyến nghị
руководитель
[rukavadìtil']
-
người lãnh đạo
с заработной платой в размере
[s zàrabatnaj plàtaj v razmèri]
-
với mức lương là
семейное положение
[simèjnaje palazhènije]
-
đã có gia đình
женат - замужем
[zhinàt - zàmuzhim]
-
có vợ - có chồng
холост
[khòlast]
-
độc thân

сильные стороны
[sìl'nyje stòrany]
-
điểm mạnh
слабые стороны
[slàbyje stòrany]
-
điểm yếu
страховка
[strakhòvka]
-
bảo hiểm
умения
[umèniya]
-
kỹ năng
встреча
[vstrècha]
-
cuộc hẹn gặp
карьерные цели
[kar'jèrnyi tsèli]
-
mục tiêu nghề nghiệp
цель
[cèl']
-
mục đích

язык
[yaz`yk]
-
ngôn ngữ
беглый русский
[bèglyj rùsskij]
-
trình độ tiếng Nga thành thạo
хороший уровень французского
[kharòshij ùraven' frantsùzskava]
-
trình độ tiếng Pháp tốt
начальный французский
[nachàl'nyj frantsùzskij]
-
trình độ tiếng Pháp sơ khai
средний уровень русского
[srèdnij ùravin' rùsskava]
-
trình độ tiếng Nga trung bình
продвинутый уровень немецкого
[pradvìnutyj ùravin' nemètskava]
-
trình độ tiếng Đức cao cấp
родной английский
[radnòj anglìjskij]
-
tiếng anh là tiếng mẹ đẻ

Những tin tức khác với chủ đề này: Ngôn ngữ kinh doanh, Việc làm, Thông thạo tiếng Nga

Безумно красивые цветочные аллеи ГУМа, Москва, Россия
Insanely beautiful floral alleys of Main Universal Store, Moscow, Russia
Từ khóa: Việc làm
10 июня 1936 года в Москве была основана крупнейшая советская и российская государственная киностудия мультипликационных фильмов. За восемьдесят лет существования киностудии на ней создано более полутора тысяч мультфильмов в самых разных жанрах и художественных техниках, многие из которых вошли в «Золотой фонд» мировой анимационной классики.

On June 10, 1936 in Moscow the largest Soviet and Russian state film studio of animated movies has been found. For eighty years of existence of the film studio made more than one and a half thousand animated films in most different genres and art technicians, many of which were included into "Gold fund" of world animation classics.

мультфильм
[mul`tfil`m]
-
phim hoạt hình
мировой
[miravoj]
художественный
[khudazhistvenyj]
техника
[tekhnika]
-
kỹ thuật
советский
[savetskij]
Горящий тур - это туристической путёвка, которая по каким-либо причинам не была продана в нужный срок. Такая путёвка продаётся по более низкой стоимости в связи со сжатыми сроками её реализации. Чем ближе конец фиксированного срока, тем дешевле будет стоить путёвка. Иногда такой тур можно купить ниже себестоимости. Впервые термин горящий тур появился в СССР.

"Горящий тур" is tourist travel offer which for some reasons hasn't been sold in a due time. Such offer is on sale at lower cost in connection with short deadlines of its realization. Сloser is the end of the fixed term, cheaper will cost an offer. Sometimes such travel offer can be bought below cost. For the first time the term "Горящий тур" appeared in USSR.

купить
[kupit`]
-
mua
конец
[kanets]
-
kết thúc
дешевле
[dishevle]
причина
[prichina]
-
nguyên nhân
Сынок, как вернуть всё назад? [synok, kak virnut' vs'o nazat] - Son, how to get it back?
Только не нажимай слишком сильно! [tol'ka ni nazhimaj slishkam sil'na] - Just do not press too hard!
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này