Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Путешествие самолетом

аэропорт
[aerapòrt]
-
sân bay
самолёт
[samal'òt]
-
máy bay
стойка регистрации пассажиров
[stòjka rigistràtsii passazhìraf]
-
bàn đăng ký hành khách
первый класс
[pèrvyj klass]
-
hạng nhất
паспорт
[pàspart]
-
quyển hộ chiếu
терминал
[tirminàl]
-
khu vực chờ

кассир билетной кассы
[kassìr bilètnay kàssy]
-
người bán vé
касса
[kàssa]
-
quầy bán vé
билет
[bilèt]
-
vé
чемодан
[chimadàn]
-
vali
тележка
[tilèshka]
-
xe đẩy
багаж
[bagàzh]
-
hành lý
ручная кладь
[ruchnàya klat']
-
vali xách tay
контрольно-пропускной пункт
[kantròl'no-prapusknòy punkt ]
-
khu vực kiểm soát
металлоискатель
[mitàllaiskàtil']
-
máy tìm kim loại
сотрудник иммиграционной службы
[satrudnik imigratsionoj sluzhby]
-
nhân viên sở di trú
охранник
[akhrànnik]
-
người bảo vệ

место возле окна
[mèsta vòzli aknà]
-
nơi gần cửa sổ
место возле прохода
[mèsta vòzli prakhòda]
-
nơi cạnh lối ra vào
виза
[vìza]
-
thị thực
поднос
[padnòs]
-
khay đựng
посадочный талон
[pasàdachnyj talòn]
-
vé đi tàu
магазин беспошлинной торговли
[magazìn bispòshlinnaj targòvli]
-
cửa hàng thương mại không bị đánh thuế
сувенирный магазин
[suvinìrnyj magazìn]
-
cửa hàng đồ lưu niệm
выход
[v`ykhat]
-
lối ra
Từ khóa: Tại sân bay, Du lịch

Những tin tức khác với chủ đề này: Tại sân bay, Du lịch

Аэропорт Шереметьево - международный аэропорт, который находится в Московской области (Россия). Шереметьево является одним из четырёх основных аэропортов Москвы и Московской области, а также он входит в двадцатку крупнейших аэропортов Европы. Аэропорт Шереметьево включает четыре пассажирских терминалов и один грузовой терминал. Аэропорт был открыт в 1959 году.

Sheremetyevo airport is the international airport which is located in the Moscow region (Russia). Sheremetyevo is one of four main airports of Moscow and the Moscow region, and also it enters the twenty of the largest airports of Europe. The Sheremetyevo airport has got four passenger terminals and one cargo terminal. The airport was opened in 1959.

терминал
[tirminàl]
-
khu vực chờ
аэропорт
[aerapòrt]
-
sân bay
международный
[mezhdunarodnyj]
-
quốc tế
основной
[asnavnoj]
четыре
[chit`yri]
-
bốn
Từ khóa: Nước Nga, Du lịch
Просто трамвай в солнечный день [prosta tramvai f solnichnyj den'] - Just a tram in a sunny day
Не аплодируйте пилоту [ne aplad'irujt'e pilotu] - Do not applaud the pilot

Он и сам знает, что хорош [on i sam znait, chto kharosh] - He knows that he is good
Полёт на воздушном шаре [pal'ot na vazdushnom shar'e] - Balloon flight, Ballooning
Từ khóa: Du lịch, Động từ
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này