Доброе утро
Доброе утро!
[dòbraje ùtra]
- Xin chào buổi sáng!
Иногда так хочется проснуться на новом месте
[Inagdà tak khòchitsa prasnùtsa na nòvam mèste]
- Đôi khi mình thật muốn thức dậy ở một nơi mới
Путешествие
[putishèstvije]
- Chuyến du lịch
На встречу приключениям
[Na vstrèchu priklyuchèniyam]
- Đương đầu với những phiêu lưu
Найти вдохновение
[Najtì vdakhnavènije]
- Đi tìm cảm hứng
Новые впечатления
[Nòvyje vpichatlèniya]
- Những ấn tượng mới