Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

время

Время для кофе! [vrèmya dlya kòPe] - It's coPPee time!

Который час? Сколько времени?
[Katòryj chas? skòl'ka vrèmini?]
-
Mấy giờ rồi? Bao nhiêu giờ bây giờ?
Во сколько вы будете ужинать?
[va skòl'ka vy bùditi ùzhinat']
-
Vào mấy giờ thì bạn sẽ ăn chiều?
У меня заказан столик на двенадцать часов.
[u minyà zakàzan stòlik na dvinàtsat' chisòf]
-
Tôi đã đặt bàn ăn vào mười hai giờ.

одиннадцать часов
[adìnatstat' chisòf]
-
mười một giờ
два часа пятнадцать минут
[dva chisà pitnàtsat' minùt]
-
hai giờ mười lăm phút
без пяти два
[bes pyatì dva]
-
hai giờ kém năm
без десяти три
[bes disitì tri]
-
ba giờ kém mười
без пятнадцати шесть
[bes pitnàtsati shest']
-
sáu giờ kém mười lăm

один
[adìn]
-
1 - một
два
[dva]
-
hai
три
[tri]
-
3 - ba
четыре
[chit`yri]
-
4 - bốn
пять
[pyàt']
-
5 - năm
шесть
[shèst']
-
6 - sáu
семь
[sem']
-
bẩy
восемь
[vòsim']
-
8 - tám
девять
[dèvit']
-
9 - chín
десять
[dèsit']
-
10 - mười
одиннадцать
[àdinatsat']
-
11 - mười một
двенадцать
[dvinàtsat']
-
12 - mười hai

двадцать
[dvàtsat']
-
20 - hai mươi
двадцать пять
[dvàtsat' pyat']
-
25 - hai mươi nhăm
тридцать
[trìtsat']
-
30 - ba mươi
тридцать пять
[trìtsat' pyat']
-
35 - ba mươi nhăm
сорок
[sòrak]
-
40 - bốn mươi
пятьдесят
[pit'disyàt]
-
50 - năm mươi
шестьдесят
[shis'disyàt]
-
sáu mươi

Другие темы, слова и выражения найдите в разговорнике Ruspeach. Other topics, words and phrases Pind in Ruspeach Phrasebook - https://ruspeach.com/phrases/
Từ khóa: Thời gian

Những tin tức khác với chủ đề này: Thời gian

Когда снег растает, во что он превратится? [kagda snek rastait, va chto on privratitsa?] - What will the snow turn into when it melts

Разумеется, в воду [razumeitsa v vodu] - Of course, into the water

А вот и нет. Он превратится в весну [A vot i net. On privratitsa v visnu] - No. It will turn into spring
Шёл пятый день нового года...
[shol p'atyj den' novava goda]
It was the fifth day of the new year ...
Từ khóa: Thời gian
Ну, я в десять с чем-то приезжаю [nu, ya v d'es'at' s chem ta priizhayu] - Well, I'll come at ten o'clock "with something" (not exactly at ten)

Ок, встречу [akei fstrechu] - Ok, I'll meet you

И это по-твоему десять с чем-то?! [i ehta pa tvoimu des'at' s chem ta] - And do you think it is ten o'lock "with something" ?!
Từ khóa: Thời gian
В смысле завтра осень? [v smysle zaftra os'in'?] - what do you mean autumn will come tomorrow?
Từ khóa: Thời gian
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này