Cиний цвет
синий
[sìnij]
- màu xanh da trời
цвет
[tsvèt]
- màu sắc
Какой у тебя любимый цвет?
[kakòj u tib'a l'ubìmyj tsvèt]
- Màu sắc nào mà bạn yêu thích nhất?
белый
[bèlyj]
- màu trắng
красный
[kràsnyj]
- màu đỏ
оранжевый
[arànzhivyj]
- màu da cam
жёлтый
[zhòltyj]
- màu vàng
зелёный
[zil'ònyj]
- màu xanh lá cây
голубой
[galubòj]
- màu xanh lơ
фиолетовый
[fialètavyj]
- màu tím
чёрный
[chòrnyj]
- màu đen
коричневый
[karìchnivyj]
- màu nâu
розовый
[ròzavyj]
- màu hồng