Стесняться
Стесняться
[stesnyàt'sya]
- Ngại ngùng
я стесняюсь
[ya stes'nyàyus']
- tôi ngại
ты стесняешься
[ty stesnyàeshsya]
- bạn ngại
он/она стесняется
[on/ona stesnyàetsya]
- anh/cô ấy ngại
они стесняются
[oni stesnyàyutsya]
- họ ngại
мы стесняемся
[my stesnyàemsya]
- chúng tôi ngại
вы стесняетесь
[vy stesnyàetes']
- các bạn ngại