Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Вообразить

Слово дня: Word of the day:
вообразить
[vaabrazìt']
-
tưởng tượng ra
(глагол, совершенный вид)
- 1. (кого, что) представить себе мысленно. 2. (кого, что - кем, чем) и с союзом "чтo". ошибочно предположить, счесть.

Пример:
1. вообрази себе море [vaabrazì sibè mòre] - picture (imagine) a sea 
2. Он вообразил себя героем. [on vaabrazìl sibyà giròjim] - He fantasized himself into a hero.
3. Она вообразила себе, что станет актрисой. [anà vaabrazìla sibje, shto stànit aktrìsaj] - She imagined that she'll become an actress.

Варианты слова: воображённый (прилагательное)
Từ khóa: Động từ

Những tin tức khác với chủ đề này: Động từ

Когда снег растает, во что он превратится? [kagda snek rastait, va chto on privratitsa?] - What will the snow turn into when it melts

Разумеется, в воду [razumeitsa v vodu] - Of course, into the water

А вот и нет. Он превратится в весну [A vot i net. On privratitsa v visnu] - No. It will turn into spring
Мои попытки побороть лень [mai papytki pabarot' len'] - My attempts to overcome laziness

побороть [pabarot'] - overcome, conquer, surmount, beat
Từ khóa: Động từ
Полёт на воздушном шаре [pal'ot na vazdushnom shar'e] - Balloon flight, Ballooning
Từ khóa: Du lịch, Động từ
супер ставка [super stafka] - super bet

обмануть
[abmanùt']
-
nói dối
обман
[abmàn]
-
dối trá
Từ khóa: Động từ
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này