A week of Business Russian: 4
Неделя делового русского языка - A week of Business Russian:
качества
[kàchistva]
- chất lượng
опытный
[òpytnyj]
- giàu kinh nghiệm
квалифицированный
[kvalifitsìravannyj]
- có trình độ
образование
[abrazavànije]
- học vấn
окончен с красным дипломом
[akònchin s kràsnym diplòmam]
- ra trường với bằng đỏ
безработный
[bezrabòtnyj]
- thất nghiệp