В аэопорту
аэропорт
[aerapòrt]
- sân bay
паспорт
[pàspart]
- quyển hộ chiếu
терминал
[tirminàl]
- khu vực chờ
билет
[bilèt]
- vé
чемодан
[chimadàn]
- vali
багаж
[bagàzh]
- hành lý
ручная кладь
[ruchnàya klat']
- vali xách tay
место возле окна
[mèsta vòzli aknà]
- nơi gần cửa sổ
место возле прохода
[mèsta vòzli prakhòda]
- nơi cạnh lối ra vào