Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

родственники

родственники
[ròtstviniki]
-
họ hàng


мама
[màma]
-
mẹ

папа
[pàpa]
-
cha

сын
[syn]
-
con trai

дочь
[doch']
-
con gái


У меня есть сестра/брат/муж/жена/сын/дочь/дети...
[U minyà jest' sistrà/brat/mush/zhina/s`yn/doch/dèti]
-
Tôi có chi gái/anh trai/chồng/vợ/con trai/con gái/con...


Другие слова и фразы о родственниках в нашем Разговорнике.
Other words and phrases about relatives find in our Phrasebook - http://ruspeach.com/phrases/156/
Từ khóa: Gia đình

Những tin tức khác với chủ đề này: Gia đình

Сынок, как вернуть всё назад? [synok, kak virnut' vs'o nazat] - Son, how to get it back?
Только не нажимай слишком сильно! [tol'ka ni nazhimaj slishkam sil'na] - Just do not press too hard!
Дорогая, не хочешь прогуляться в парк? [daragaja, ni khochish pragul'yatsa f park] - Honey, do you want to walk to the park?

Не сейчас, я смотрю тренинг по семейному счастью [ni sichas, ya smatr'u trenink pa simejnamu schast'ju] - Not now, I'm watching family happiness training
Từ khóa: Quan hệ, Gia đình
О чем переживают родители [a chyom p'er'ezhivayut rad'it'el'i] - What parents worry about

У тебя всё хорошо? [u t'eb'ya fs'yo kharasho] - Are you all right?

Где мой йогурт? [gd'e moi jogurt] - Where is my yogurt?
Từ khóa: Gia đình
Кто моя маленькая красоточка? [kto maya mal'en'kaya krasotachka] - Who's my little beauty?
Кого мама сильно любит? [kavo mama sil'no l'yub'it] - Who mom loves so much?
А кто у нас хочет поиграть? [a kto u nas khochet paigrat'] - And who wants to play?
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này