Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

В ресторане

В ресторане - Im Restaurant - En el restaurante - レストランで - Lokantada - Al ristorante
Можно мне меню, пожалуйста?
[mozhno mne menyu, pozhalujsta?]
-
Xin vui lòng có thể cho tôi thực đơn được không?
Нам два овощных салата
[nam dva ovoshhnykh salata]
-
Cho chúng tôi hai suất salát rau
основные блюда
[asnavn`yje blyùda]
-
những món chính
Официант, принесите пожалуйста...
[afitsànt, prinisìti pazhàlusta]
-
Người phục vụ, xin vui lòng mang lại cho...
пепельницу
[pepel'nitsu]
-
cái gà tàn
салфетки
[salfetki]
-
khăn giấy
У меня аллергия на мёд. В этом десерте есть мёд?
[u minyà allirgìya na myod. v èhtam disèrte jest' myod?]
-
Tôi bị dị ứng bởi mật ong. Trong món tráng miệng này có mật ong không?


Другие фразы для "В ресторане" на других язках смотрите в Разговорнике Ruspeach-
Other phrases for "In restaurant" in other languages see in Ruspeach Phrasebook- https://www.ruspeach.com/phrases/?section=147

Những tin tức khác với chủ đề này: Tại nhà hàng, Đô ăn

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Ночной перекус [nachnoj pirikus] - night snack
Приятного аппетита! [priyàtnava apitìta] - Bon appétit!
Từ khóa: Đô ăn
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này