Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

В аэропорту

В аэропорту - In airport:
Cкажите, почему задерживают рейс?
[skajìti pachimù zadèrzhivayut rèjs]
-
Xin cho biết, tại sao chuyến bay bị trễ?
В аэропорту есть гостиница?
[v airapartù jèst' gastìnitsa]
-
Tại sân bay có khách sạn không?
Где здесь ресторан?
[gde sdes' rìstaràn]
-
Nhà hàng nơi đây ở đâu?
Где можно взять тележку для багажа?
[gde mòzhna vz'àt' tilèshku dlya bagazhà]
-
Ở đâu có thể lấy xe đẩy đồ?
Где находится камера хранения?
[gde nakhòditsa kàmira khranèniya]
-
Tủ lưu giữ hành lý ở đâu?
Как мне добраться до города?
[kak mne dabràtsa da gòrada]
-
Làm thế nào để tôi có thể đi vào thành phố?

Другие фразы на тему "Путешествие самолётом" здесь -
Other phrases on topic "Travelling by airplane" here - https://www.ruspeach.com/en/phrases/?section=244
Từ khóa: Tại sân bay, Du lịch

Những tin tức khác với chủ đề này: Tại sân bay, Du lịch

Аэропорт Шереметьево - международный аэропорт, который находится в Московской области (Россия). Шереметьево является одним из четырёх основных аэропортов Москвы и Московской области, а также он входит в двадцатку крупнейших аэропортов Европы. Аэропорт Шереметьево включает четыре пассажирских терминалов и один грузовой терминал. Аэропорт был открыт в 1959 году.

Sheremetyevo airport is the international airport which is located in the Moscow region (Russia). Sheremetyevo is one of four main airports of Moscow and the Moscow region, and also it enters the twenty of the largest airports of Europe. The Sheremetyevo airport has got four passenger terminals and one cargo terminal. The airport was opened in 1959.

терминал
[tirminàl]
-
khu vực chờ
аэропорт
[aerapòrt]
-
sân bay
международный
[mezhdunarodnyj]
-
quốc tế
основной
[asnavnoj]
четыре
[chit`yri]
-
bốn
Từ khóa: Nước Nga, Du lịch
Просто трамвай в солнечный день [prosta tramvai f solnichnyj den'] - Just a tram in a sunny day
Не аплодируйте пилоту [ne aplad'irujt'e pilotu] - Do not applaud the pilot

Он и сам знает, что хорош [on i sam znait, chto kharosh] - He knows that he is good
Полёт на воздушном шаре [pal'ot na vazdushnom shar'e] - Balloon flight, Ballooning
Từ khóa: Du lịch, Động từ
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này