Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Синонимы слова "плохо"

Взрослеть фигово [vzraslèt' figòva] - Growing up sucks

Другие термины для "Разговорный русский" в Разговорнике Ruspeach:
Other terms for "Colloquial Russian" in Ruspeach Phrasebook:
https://www.ruspeach.com/phrases/?section=200

Синонимы слова "плохо". Разговорный русский:
Synonyms of the word "badly". Colloquial Russian:

плохо
[plòkha]
-
tồi tệ
фигово
[figòva]
-
còn lâu, tồi quá
тупо
[tùpa]
-
ngớ ngẩn
скверно
[skvèrna]
-
ô uế
неважно
[nivàzhna]
-
không quan trọng
так себе
[tak sib'è]
-
công việc bình thường
не фонтан
[nifantàn]
-
không phút nước
несладко
[nislàtka]
-
không ngọt ngào
дурно
[dùrna]
-
bị bệnh

Những tin tức khác với chủ đề này: Thông thạo tiếng Nga

Сынок, как вернуть всё назад? [synok, kak virnut' vs'o nazat] - Son, how to get it back?
Только не нажимай слишком сильно! [tol'ka ni nazhimaj slishkam sil'na] - Just do not press too hard!
Бессмысленно осмысливать смысл неосмысленными мыслями [bismyslina asmyslivat' smysl niasmyslinymi mysl'ami] - It makes no sense to interpret meaning with meaningless thoughts
Путь к маяку [put' k mayaku] - The path to the lighthouse


Приятного вам вечера!
[priyàtnava vam vèchira]
-
Xin chúc các bạn một buổi chiều tốt lành!
Спокойной ночи!
[spakòjnoj nòchi]
-
Chúc ngủ ngon!
и хороших снов!
[i khoroshikh snov]
Ох уж эта русская пунктуация [okh ush ehta ruskaya punktuatsiya] - Oh, this Russian punctuation

"Здравствуйте, Мария, ответьте, пожалуйста, Андрею, там, кажется, вопрос, который, очевидно, не решён"
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này