Синонимы слова "плохо"
Взрослеть фигово [vzraslèt' figòva] - Growing up sucks
Другие термины для "Разговорный русский" в Разговорнике Ruspeach:
Other terms for "Colloquial Russian" in Ruspeach Phrasebook:
https://www.ruspeach.com/phrases/?section=200
Синонимы слова "плохо". Разговорный русский:
Synonyms of the word "badly". Colloquial Russian:
Другие термины для "Разговорный русский" в Разговорнике Ruspeach:
Other terms for "Colloquial Russian" in Ruspeach Phrasebook:
https://www.ruspeach.com/phrases/?section=200
Синонимы слова "плохо". Разговорный русский:
Synonyms of the word "badly". Colloquial Russian:
плохо
[plòkha]
- tồi tệ
фигово
[figòva]
- còn lâu, tồi quá
тупо
[tùpa]
- ngớ ngẩn
скверно
[skvèrna]
- ô uế
неважно
[nivàzhna]
- không quan trọng
так себе
[tak sib'è]
- công việc bình thường
не фонтан
[nifantàn]
- không phút nước
несладко
[nislàtka]
- không ngọt ngào
дурно
[dùrna]
- bị bệnh