Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Синонимы "красивый"

Синонимы прилагательного "красивый" - Synonyms of an adjective "красивый" :
красивый [krasìvij] - beautiful, handsome, good-looking, fine, pretty

восхитительный [vaskhitìtel'nyj] - delightful
пленительный [plinìtil'nyj] - fascinating, captivating
великолепный [vilikalèpnyj] - magnificent, gorgeous
видный [vìdnyj] - prominent
обворожительный [abvarazhìtil'nyj] - charming
бесподобный [bispadòbnyj] - matchless, unmatched
дивный [dìvnyj] - excellent

Пример использования: Example of use:
Какой дивный денёк сегодня! - What a wonderful day today!
У него была пленительная улыбка. - He had a fascinating smile.

Những tin tức khác với chủ đề này: Thông thạo tiếng Nga

Сынок, как вернуть всё назад? [synok, kak virnut' vs'o nazat] - Son, how to get it back?
Только не нажимай слишком сильно! [tol'ka ni nazhimaj slishkam sil'na] - Just do not press too hard!
Бессмысленно осмысливать смысл неосмысленными мыслями [bismyslina asmyslivat' smysl niasmyslinymi mysl'ami] - It makes no sense to interpret meaning with meaningless thoughts
Путь к маяку [put' k mayaku] - The path to the lighthouse


Приятного вам вечера!
[priyàtnava vam vèchira]
-
Xin chúc các bạn một buổi chiều tốt lành!
Спокойной ночи!
[spakòjnoj nòchi]
-
Chúc ngủ ngon!
и хороших снов!
[i khoroshikh snov]
Ох уж эта русская пунктуация [okh ush ehta ruskaya punktuatsiya] - Oh, this Russian punctuation

"Здравствуйте, Мария, ответьте, пожалуйста, Андрею, там, кажется, вопрос, который, очевидно, не решён"
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này