Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Глаголы движения.

Глаголы движения. Verbs of Motion:

ездить
[jèzdit']
-
đi bằng phương tiện
ходить
[khadìt']
-
đi bằng hai chân
бегать
[bègat']
-
chạy
летать
[litàt']
-
bay

бродить
[bradìt']
-
lang thang
ползать
[pòlzat']
-
bò
лазить
[làzit']
-
leo trèo
плавать
[plàvat']
-
bơi lội
Từ khóa: Động từ

Những tin tức khác với chủ đề này: Động từ

Когда снег растает, во что он превратится? [kagda snek rastait, va chto on privratitsa?] - What will the snow turn into when it melts

Разумеется, в воду [razumeitsa v vodu] - Of course, into the water

А вот и нет. Он превратится в весну [A vot i net. On privratitsa v visnu] - No. It will turn into spring
Мои попытки побороть лень [mai papytki pabarot' len'] - My attempts to overcome laziness

побороть [pabarot'] - overcome, conquer, surmount, beat
Từ khóa: Động từ
Полёт на воздушном шаре [pal'ot na vazdushnom shar'e] - Balloon flight, Ballooning
Từ khóa: Du lịch, Động từ
супер ставка [super stafka] - super bet

обмануть
[abmanùt']
-
nói dối
обман
[abmàn]
-
dối trá
Từ khóa: Động từ
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này