Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Вещи в спальне

Какие вещи есть в спальне: What things are there in the bedroom:
спальня
[spàl'nya]
-
phòng ngủ
кровать
[kravàt']
-
giường
шкаф
[shkàf]
-
cái tủ
лампа
[làmpa]
-
bóng đèn
подушка
[padùshka]
-
cái gối
камин
[kamìn]
-
lò sưởi đá
бассейн
[basèin]
-
bể bơi

Что есть в вашей спальне? What do you have in your bedroom?
В моей спальне есть + сущ (Им.п.), noun (in Nominative case) = There is ... in my bedroom.
В моей спальне есть + сущ (Род.п.), noun (in Genitive case) = There is no ... in my bedroom.
Từ khóa: Trong nhà

Những tin tức khác với chủ đề này: Trong nhà

Рогожка - это ткань с шахматным плетением нити, которая используется для мягкой мебели. Эта ткань идеально гармонирует с такими стилями интерьера, как прованс и кантри. Рогожка является благородной и качественной тканью с отличными техническими характеристиками.

Gunny is a fabric with chess weaving of thread which is used for upholstered furniture. This fabric is ideally in harmony with such interior styles as Provence and country. Gunny is noble and qualitative fabric with excellent technical characteristics.

отлично
[atlichno]
-
tuyệt vời
мебель
[mebil`]
технический
[tekhnicheskij]
-
về kỹ thuật
Từ khóa: Trong nhà, Inventions
Мне срочно нужен такой коврик [mne srochna nuzhen takoj kovrik] - I urgently need this Mat


Это срочно!
[èhto sròchno]
-
Điều này cần gấp!
нужен
[nuzhen]
-
cần thiết cho
Từ khóa: Trong nhà
Счастлив тот, кто счастлив дома [schaslif tot kto schaslif doma] - happy is he who is happy at home
Từ khóa: Trong nhà, Emotions
Парень потратил десятки часов на обсуждение в Интернете, как не сломать тарелки

[parin' patratil dis'atki chasof na spsuzhd'enie v internet'e, kak ni slamat' tar'elk'i]

A guy spent dozens of hours of discussion in Internet how not break the plates
Từ khóa: Trong nhà
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này