Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Диалог В кино

Диалог В кино

Tác giả của bức ảnh: Ruspeach

- Скажите, а этот салат у вас свежий? [skazhìti a èhtat salàt u vas svèzhij]
Excuse me is this salad fresh?

Πέστε, αυτή η σαλάτα είναι φρέσκια;
Dígame, ¿esta ensalada es fresca?
Mi dica, quest'insalata è fresca?
告诉我,这个沙拉是新鲜的吗?
Sagen Sie, bitte, ist diesen Salat frisch?
Diga, por favor, esta salada é fresca?
Bu salatanız taze mı?
Dites, est-ce cette salade est fraiche?
Řekněte mi, prosím, tento salát je čerstvý?
すみませんが、それは新鮮なサラダですか。

Learn Russian with Ruspeach Dialogues.
Учи русский с Диалогами Ruspeach.
www.ruspeach.com/en/dialogues/

Những tin tức khác với chủ đề này: Tại nhà hàng, Đô ăn

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Ночной перекус [nachnoj pirikus] - night snack
Приятного аппетита! [priyàtnava apitìta] - Bon appétit!
Từ khóa: Đô ăn
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này