Время
столик
[stòlik]
- cái bàn nhỏ
Во сколько вы будете ужинать?
[va skòl'ka vy bùditi ùzhinat']
- Vào mấy giờ thì bạn sẽ ăn chiều?
Сколько времени?
[skòl’ka vrèmini]
- Mấy giờ rồi?
Я вернусь через час.
[ya virnùs’ chìris chas]
- Tôi quay trở lại sau một giờ.
У меня заказан столик на двенадцать часов.
[u minyà zakàzan stòlik na dvinàtsat' chisòf]
- Tôi đã đặt bàn ăn vào mười hai giờ.