Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Мешать

Он мешал делать мне домашнюю работу.
He was distracting me from doing my homework.

мешать
[mishàt']
-
làm phiền
Từ khóa: Động từ

Những tin tức khác với chủ đề này: Động từ

Когда снег растает, во что он превратится? [kagda snek rastait, va chto on privratitsa?] - What will the snow turn into when it melts

Разумеется, в воду [razumeitsa v vodu] - Of course, into the water

А вот и нет. Он превратится в весну [A vot i net. On privratitsa v visnu] - No. It will turn into spring
Мои попытки побороть лень [mai papytki pabarot' len'] - My attempts to overcome laziness

побороть [pabarot'] - overcome, conquer, surmount, beat
Từ khóa: Động từ
Полёт на воздушном шаре [pal'ot na vazdushnom shar'e] - Balloon flight, Ballooning
Từ khóa: Du lịch, Động từ
супер ставка [super stafka] - super bet

обмануть
[abmanùt']
-
nói dối
обман
[abmàn]
-
dối trá
Từ khóa: Động từ
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này