Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Блины с красной икрой

Русское национальное блюдо "блины с красной икрой" обычно подают в ресторанах. Его всегда заказывают иностранцы и любят многие россияне, однако поскольку цена красной икры относительно высокая, далеко не каждый себе может позволить это блюдо. В России красную икру принято покупать на Новый Год к праздничному столу.

Russian national dish "Pancakes with red caviar" is usually served at the restaurants. It is always ordered by foreigners and many Russians, however since the price of red caviar is rather high, not everyone can afford this dish. In Russia red caviar is traditionally bought for the New Year's festive table.

красный
[kràsnyj]
-
màu đỏ
стол
[stol]
-
cái bàn
С Новым годом!
[s nòvym gòdam]
-
Xin chúc mừng năm mới!
ресторан
[restaran]
-
nhà hàng
Из чего делается это блюдо?
[is chevò dèlajitsya èhto blyùdo?]
-
Món này làm từ những gì?
Какие ингредиенты входят в это блюдо?
[kakìje ingridijènty vkhòdyat v èhta blyùda?]
-
Có những thành phần gì trong món này?
Я бы хотел какое-нибудь местное блюдо
[ya by khotel kakoe-nibud' mestnoe blyudo]
-
Tôi muốn thưởng thức món địa phương nào đó?

Những tin tức khác với chủ đề này: Tại nhà hàng, Đô ăn

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Ночной перекус [nachnoj pirikus] - night snack
Приятного аппетита! [priyàtnava apitìta] - Bon appétit!
Từ khóa: Đô ăn
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này