Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Тортик в спортзале

Ходить в спортзал и есть тортики лучше, чем не ходить в спортзал и есть тортики.
[hadìt' v sportzàl i jest' tòrtiki lùchshy chem ni hadìt' v sportzàl i jest' tòrtiki]
To go to the gym and eat cakes is better than not to go to the gym and eat cakes.

ходить
[khadìt']
-
đi bằng hai chân
лучше
[lùchshi]
-
tốt hơn
Есть ли в отеле спортзал?
[jest' li v atèli sportzàl?]
-
Trong khách sạn có phòng thể thao không?
ходить в спортзал
[khadìt` v sportzàl]
-
tập tại phòng thể thao
торт
[tort]
-
bánh ga tô

Những tin tức khác với chủ đề này: Đô ăn, Sức khỏe, Thể thao

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
Быть стройной или довольной? [byt' strojnai ili davol'naj] - Should I be slim or happy
Từ khóa: Sức khỏe
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này