Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Напиток детства

Берёзовый сок - это жидкость, вытекающая из перерезанных и надломленных стволов и ветвей берёзы под действием корневого давления; широко использовался в качестве напитка в СССР в середине ХХ века, содержит витамины B6, B12. Это напиток нашего детства. Крупное дерево может дать в сутки около 7 литров сока, а иногда и больше. Во избежание гибели деревьев не рекомендуется брать сок у молодых деревьев. Сбор березового сока начинается в апреле и заканчивается в мае, в зависимости от погодных условий данной местности.

Birch juice is a liquid leaking from cuts and cracked trunks and branches of a birch caused by a root pressure; it was widely used as a drink in the USSR in the middle of the XX century, contains B6, B12 vitamins. It is a drink of our childhood. A large tree can give about 7 liters of juice per day, and sometimes more. In order to avoid death of trees it isn't recommended to take juice from young trees. Gathering of birch juice begins in April and ends in May, depending on weather conditions of a region.

дерево
[dèriva]
-
cây gỗ
сутки
[sutki]
-
ngày đêm
брать
[brat`]
-
lấy
больше
[bol`she]
-
to lớn
собрать
[sabrat`]
-
thu thập
напитки
[napìtki]
-
đồ uống
молодой
[maladoj]
-
còn trẻ
детство
[detstva]
-
tuổi thơ
апрель
[aprèl']
-
tháng tư
Từ khóa: Đô ăn, Công thức

Những tin tức khác với chủ đề này: Đô ăn, Công thức

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Ночной перекус [nachnoj pirikus] - night snack
Приятного аппетита! [priyàtnava apitìta] - Bon appétit!
Từ khóa: Đô ăn
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này