Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Котлеты в духовке

Для того, чтобы сделать котлеты более диетическим блюдом и менее жирным блюдом, вы можете приготовить их в духовке вместо того, чтобы жарить их на масле. Для приготовления таких котлет возьмите 1 кг мясного фарша, 1 яйцо, 1 луковицу, мякоть 1/2 белого хлеба, 2 столовые ложки подсолнечного масла. Сначала залейте мякоть белого хлеба водой на 20 минут. Отожмите его немного. Смешайте его с мясным фаршем, яйцом, измельченным луком. Добавьте соль. Сформируйте котлеты руками, выложите их на смазанный маслом противень и выпекайте в духовке 30 минут.

To make cutlets more dietary dish and less oily dish, you can cook them in an oven instead of frying them in oil. For preparation of such cutlets take 1 kg of mincemeat, 1 egg, 1 onion, pulp of 1/2 white loafs, 2 tablespoons of sunflower oil. At first fill in pulp of white loaf with water for 20 minutes. Press it a little. Mix it with the mincemeat, egg, crushed onion. Add salt. Make cutlets with your hands, lay them out on the oiled baking sheet and bake in an oven for 30 minutes.

сначала
[snachala]
-
bắt đầu từ đầu
сделать
[sdelat`]
-
làm
жарить
[zharit']
-
rán
лук
[luk]
-
hành
яйцо
[yaytsò]
-
trứng
соль
[sol']
-
muối
масло
[màsla]
-
Từ khóa: Đô ăn, Công thức

Những tin tức khác với chủ đề này: Đô ăn, Công thức

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Ночной перекус [nachnoj pirikus] - night snack
Приятного аппетита! [priyàtnava apitìta] - Bon appétit!
Từ khóa: Đô ăn
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này