Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Хранение новогодней еды

В России новогодние салаты и другие блюда, которые не были съедены во время новогоднего застолья, на балконе, "ночуют" поскольку холодильники не могут вместить такое обилие еды. Утром все эти блюда снова на столе.

In Russia New Year's salads and other dishes which weren't eaten during a New Year's feast, "spend night" on a balcony as refrigerators can't contain such abundance of food. Next morning all these dishes are again on the table.

холодильник
[haladìl'nik]
-
tủ lạnh
утром
[ùtram]
-
buổi sáng
снова
[snova]
-
lần nữa
салат
[salàt]
-
món salát
балкон
[balkòn]
-
ban công
Từ khóa: Đô ăn

Những tin tức khác với chủ đề này: Đô ăn

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Ночной перекус [nachnoj pirikus] - night snack
Приятного аппетита! [priyàtnava apitìta] - Bon appétit!
Từ khóa: Đô ăn
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này