Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Зимние блюда

Когда серьезные новогодние застолья подходят к своему завершению, родители начинают обращать больше внимания на своих детей и готовить вместе с ними красиво и по-зимнему декорированные блюда. Такие блюда радуют не только детей, но и взрослых.

When serious New Year's feasts coming to the end, parents start paying more attention to their children and prepare together with them beautiful dishes decorated in a winter way. Such dishes delight not only children, but also adults.

родители
[raditeli]
-
cha mẹ
готовить
[gatovit`]
-
nấu nướng
вместе
[vmeste]
-
cùng nhau
больше
[bol`she]
-
to lớn
красивый
[krasìvyj]
-
xinh đẹp
Từ khóa: Đô ăn

Những tin tức khác với chủ đề này: Đô ăn

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Ночной перекус [nachnoj pirikus] - night snack
Приятного аппетита! [priyàtnava apitìta] - Bon appétit!
Từ khóa: Đô ăn
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này