Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Кутья с халвой и шоколадом

В православии Рождество немыслимо без кутьи. Каждая хозяйка готовит кутью по-своему. Вот один из необычных рецептов кутьи с шоколадом и халвой. Ингредиенты: рис - 1/2 стакана, орехи грецкие - 1/2 стакана, изюм - 1/2 стакана, мак - 100 г, мед - 4 ст. ложки, взвар - 4 ст. ложки, халва - 50 г, шоколад черный - 50 г. Отварите рис, залейте изюм кипятком, измельчите орехи, потрите шоколад и халву на терке. Затем смешайте все ингредиенты и добавьте взвар.

Orthodoxy Christmas is hard to imagine without koliva. Each hostess cooks koliva in her own way. Here is one of the unusual recipes of a koliva with chocolate and halvah. Ingredients: rice - 1/2 glasses, walnuts - 1/2 glass, raisin - 1/2 glass, poppy seeds - 100 g, honey - 4 tablespoons,vzvar - 4 tablespoons, halvah - 50 g, dark chocolate - 50 g. Boil rice, fill in raisin with boiled water, crush nuts, grate chocolate and halvah. Then mix all ingredients and add vzvar.

шоколад
[shakalàt]
-
sô cô la
хозяйка
[khazyajka]
-
bà chủ nhà
стакан
[stakàn]
-
cái cốc
кипяток
[kipyatok]
-
nước sôi
готовить
[gatovit`]
-
nấu nướng
чёрный
[chòrnyj]
-
màu đen
Từ khóa: Đô ăn, Công thức

Những tin tức khác với chủ đề này: Đô ăn, Công thức

Уровень счастья в течение дня [uravin' schast'ya v tichenii dn'ya] - Level of happiness during a day
Счастье [schast'e] - happiness
Время [vrem'a] - time

Завтрак [zaftrak] - breakfast
Обед [ab'et] - dinner
Чаёк с печеньками [chayok s pichen'kami] - tea with cookies
Ужин [uzhin] - dinner
Сладенькое [sladin'koe] - sweet
Từ khóa: Đô ăn
А после спортзала я люблю навернуть пиццы! [a posli sportzala ya l'ubl'u navirnut' pitsy] - And after the gym I like to eat pizza!

Шучу [shuchu] - Just kidding

Не хожу я ни в какой спортзал [ni khazhu ya ni f kakoj sportzal] - I do not go to any gym
Từ khóa: Đô ăn, Sức khỏe
Люблю тебя [l'ubl'u tib'a] - I love you

Я не курица [ya ni kuritsa] - I'm not a chicken
Từ khóa: Đô ăn, Emotions
Ночной перекус [nachnoj pirikus] - night snack
Приятного аппетита! [priyàtnava apitìta] - Bon appétit!
Từ khóa: Đô ăn
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này