Tự đăng ký

блюдо


Chuyển ngữ: [bl'uda]

Ví dụ về sử dụng

Из чего делается это блюдо? [is chevò dèlajitsya èhto blyùdo?] - Món này làm từ những gì?
Какие ингредиенты входят в это блюдо? [kakìje ingridijènty vkhòdyat v èhta blyùda?] - Có những thành phần gì trong món này?
Какое сегодня блюдо дня? [kakòje sivòdnya blyùda dnya?] - Hôm nay có những món gì?
У меня аллергия на орехи. Можно приготовить это блюдо без орехов [u menya allergiya na orekhi. mozhno prigotovit' ehto blyudo bez orekhov] - Tôi bị dị ứng với các loại quả hạch. Có thể nấu món này không có quả hạch được không?
Я бы хотел какое-нибудь местное блюдо [ya by khotel kakoe-nibud' mestnoe blyudo] - Tôi muốn thưởng thức món địa phương nào đó?



Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này