Tự đăng ký

для


Chuyển ngữ: [dlya]

Ví dụ về sử dụng

бокал для вина (белого) [bàkal dlya vinà (bèlava] - cốc vại để uống rượi nho (trắng)
бокал для вина (красного) [bakàl dlya vinà (kràsnava)] - cốc vại để uống rượi nho (đỏ)
бокал для воды [bakàl dlya vad`y] - cốc vại để uống nước
вилка для салата [vìlka dlya salàta] - xiên cho món salát
Воскресенье - день для путешествий! [voskresèn'e - den' dlya puteshèstvij] - Chủ nhật - ngà để đi du lịch!
Время для счастья - сейчас! [Vremya dlya schast'ya - sejchas] - Thời gian cho hạnh phúc - ngay bây giờ!
Где можно взять тележку для багажа? [gde mòzhna vz'àt' tilèshku dlya bagazhà] - Ở đâu có thể lấy xe đẩy đồ?
гель для душа [gel' dl'a dùsha] - sữa tắm
для бритья [dl'a brit'ya] - để cạo
для ванны [dl'a vànny] - dành cho bể tắm
для век [dl'a vek] - dành cho bờ mí
для глаз [dl'a glas] - dành cho đôi mắt
для женщин [dlya zhènshhin] - dành cho nữ giới
для лица [dl'a litsà] - dành cho mặt
Для меня был забронирован номер [dlya menya byl zabronirovan nomir] - Dành cho tôi đã được đặt trước một phòng
для мужчин [dlya musshìn] - dành cho nam giới
для ног [dl'a nok] - dành cho chân
для ногтей [ld'a naktèj] - dành cho móng tay
для пяток [dl'a p'àtak] - dành cho gót chân
для рук [dl'a ruk] - dành cho tay
для тела [dl'a tèla] - dành cho cơ thể
для умывания [dl'a umyvàniya] - để rửa mặt
дом для кошки [dom dlya kòshki] - cái chuồng cho mèo
Друзья, как вы уже поняли, время для чашечки чая! [Druz'ya, kak vy uzhe ponyali, vremya dlya chashechki chaya] - Như các bạn đã hiểu, đã đến lúc đi uống trà!
ёршик для унитаза [yòrshik dl'a unitàza] - chổi cọ bồn cầu
Ж - для женщин [dlya zhenshhin] - Ж - dành cho phụ nữ
заколка для волос [zakòlka dlya valòs] - cái cặp tóc
Имеются ли в отеле корты для тенниса? [imèyutsa li v atèli kòrty dlya tènisa?] - Trong khách sạn có bàn để chơi bóng bàn không?
Какой взнос для участия в этой выставке? [kakoj vznos dl`ya uchast`iya v ehtaj vystafke?] - Phải trả bao niêu tiền để tham dự triển lãm?
ложка для супа [lòshka dlya sùpa] - thìa ăn súp
М - для мужчин [dlya muzhchin] - М - dành cho đàn ông
место для курения [mesto dlya kurèniya] - nơi dành cho hút thuốc
Можно попросить номер для некурящих? [mozhno poprosit' nomer dlya nekuryashhikh?] - Có thể xin phòng không dành cho người hút thuốc được không?
Останкинская башня закрывается для посещения на реконструкцию до конца 2014 года. [astankinskaya bashn'a zakryvaitsa dl'a pasishenia na rikanstruktsiyu do kantsa 2014 goda] - Tháp Ostankino đóng cửa không cho thăm quan để sửa chữa cho đến cuối năm 2014.
Отличная погода для экскурсии. [atlichnaya pagoda dl'a ehkskursii] - Thời tiết thật tuyệt vời để đi du ngoạn.
подводка (для глаз) [padvòtka] - bút kẻ mắt (dành cho đôi mắt)
Принесите, пожалуйста, дополнительную кровать для ребёнка в наш номер [prinesite, pozhalujsta, dopolnitel'nuyu krovat' dlya rebyonka v nash nomer] - Xin vui lòng hãy mang đến thêm một cái giường tới phòng của chúng tôi cho con chúng tôi
Приспособлен ли отель для инвалидов? [prisposoblen li otel' dlya invalidov?] - Khách sạn có được thích nghi cho thương binh không?
резинка для волос [rizìnka dlya valòs] - chun quấn tóc
1 2



Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này