Tự đăng ký

кассир


Chuyển ngữ: [kasir]

Ví dụ về sử dụng

кассир билетной кассы [kassìr bilètnay kàssy] - người bán vé



Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này