|
Ví dụ về sử dụng
пора вставать
[pora vstavat']
Пора завтракать!
[parà zàftrakat' ] - Đã đến lúc ăn sáng!
пора ложиться спать
[para lazhitsa spat`]
пора просыпаться
[pora prosypat'sya]
пора спать
[pora spat']
Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: |