Tự đăng ký

чудо


Chuyển ngữ: [chuda]

Ví dụ về sử dụng

Каждый день необыкновенен, он несёт в себе подлинное чудо. [Kàzhdyj den' niabyknavènen, on nisyòt v sibè pòdlinnaje chùdo.] - Không có ngày nào giống ngày nào, mỗi ngày đều mang trong mình phép lạ.
Необходимо научиться замечать это чудо. [Niabkhadìma nauchìt'sa zamichàt' èhta chùdo] - Cần phải học được cách nhận ra phép lạ này



Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này