Tự đăng ký

вилку


Bản dịch: xiên
Chuyển ngữ: [vilku]

Thành phần câu văn: Существительное
Số: Единственное

Падежи


Падеж  Единственное число  Множественное число
Именительный вилка вилки
Родительный вилки вилок
Дательный вилке вилкам
Винительный вилку вилки
Творительный вилкой вилками
Предложный о вилке о вилках




Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này