Tự đăng ký

телевизор


Bản dịch: ti vi
Chuyển ngữ: [tilivìzor]

Ví dụ về sử dụng

У меня в номере не работает телевизор (кондиционер, фен). [u min'à v nòmeie ni rabòtait tilivìzar (kanditsianèr, fen)] - Trong phòng của tôi không làm việc ti vi (máy điều hòa, máy sấy tóc).
Я не смотрел платные каналы по телевизору [ya ne smotrel platnye kanaly po televizoru] - Tôi không xem những kênh có phí trên truyền hình



Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này