Tự đăng ký

апельсин


Bản dịch: cam
Chuyển ngữ: [apil'sìn]

Thành phần câu văn: Существительное
Giống: Мужской
Số: Единственное

Падежи


Падеж  Единственное число  Множественное число
Именительный апельсин апельсины
Родительный апельсина апельсинов
Дательный апельсину апельсинам
Винительный апельсин апельсины
Творительный апельсином апельсинами
Предложный об апельсине об апельсинах

Ví dụ về sử dụng

Рецепт дня. Салат с Апельсинами. Нарезать отваренный куриный окорок. Порезать огурец, яблоко. Разрезать апельсин. Смешать с майонезом. Натереть сыр. Охладить 30 минут. Готово. [Ritsept dn'a. Salat s apel`sinami. Narezat` atvarenyj kurinyj okarak. Parezat` agurets, yablaka. Razrezat` apel`sin. Smeshat` s majanezom. Natiret` syr. Akhladit` 30 minut. Gatova] - Thực đơn trong ngày. Salat với các múi cam. Thái nhỏ đùi gà luộc. Cắt dưa chuột, táo. Bổ cam. Trộn với mayonnaise. Nạo pho mát. Làm lạnh 30 phút. Đã sãn sàng.
салат с апельсинами [Salat s Аpel'sinami] - salat với cam



Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này