Tự đăng ký

аэропорт


Bản dịch: sân bay
Chuyển ngữ: [aerapòrt]

Thành phần câu văn: Существительное
Giống: Мужской
Số: Единственное

Ví dụ về sử dụng

В аэропорту есть гостиница? [v airapartù jèst' gastìnitsa] - Tại sân bay có khách sạn không?
Вызовите мне такси. Мне нужна машина через 15 минут. Я поеду в аэропорт [vyzovite mne taksi. mne nuzhna mashina cherez 15 minut. ya poedu v aehroport] - Hãy gọi cho tôi xe taxi. Tôi cần xe sau 15 phút. Tôi cần đi tới sân bay.
перегруженный аэропорт [pirigrùzhinyj aéroport] - sân bay bị quá tải



Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này