Tự đăng ký

билет


Bản dịch: vé
Chuyển ngữ: [bilèt]

Thành phần câu văn: Существительное
Giống: Мужской
Số: Единственное

Падежи


Падеж  Единственное число  Множественное число
Именительный билет билеты
Родительный билета билетов
Дательный билету билетам
Винительный билет билеты
Творительный билетом билетами
Предложный о билете о билетах

Ví dụ về sử dụng

Вы можете купить билет на экскурсию в кассе (у водителя автобуса). [vy mozhite kupit` bilet na ehkskursiyu v kase (u vaditil'a aftobusa)] - Bạn có thể mua vé cho chuyếm thăm quan tại quầy bán vé (nơi tài xế xe buýt).
Где можно купить билет на поезд? [gde mòzhna kupìt' bilèt na pòist] - Ở đâu có thể mua vé tàu hỏa?
кассир билетной кассы [kassìr bilètnay kàssy] - người bán vé
Мне нужен один билет. [mn'eh nùzhin adìn bilèt] - Tôi cần một cái vé.
обратный билет [abràtnyj bilèt] - vé ngược lại
Скажите, сколько стоит билет на метро? [skazhìti skol'ka stòit bilèt na mitrò] - Xin cho biết, giá vé đi tàu điện ngầm
Сколько стоит билет? [skòlka stòit bilèt] - Giá vé bao nhiêu tiền?
Сколько стоит входной билет? [skol`ka stoit fkhadnoj bilet?] - Bao nhiêu tiền cho giá vé vào cửa?
Я потерял билет. [ya poteryà bilèt] - Tôi đánh mất vé.



Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này