Tự đăng ký

дом


Bản dịch: ngôi nhà
Chuyển ngữ: [dom]

Thành phần câu văn: Существительное
Giống: Мужской
Số: Единственное

Ví dụ về sử dụng

В Мурманске недавно был открыт памятник коту Семёну. Как гласят городские легенды, в 90-годы хозяева кота возвращались из отпуска вместе с домашним питомцем. Однако, в пути Семён пропал. Потерявшийся в Москве кот прошёл 2000 км, чтобы вернуться домой. [v Murmanske nidavna byl atkryt pam'atnik katu Sem'onu. Kak glas'at garadskie ligendy, v 90-gody khazyaeva kata vazvrashalis` iz otpuska vmesti s damashnim pitomtsem. Odnaka, v puti Sem'on prapal. Pateryafshijsya v Maskve kot prashyol 20 km, chtoby virnut`sya damoj] - Tại thành phố Murmansk các đây không lâu khách thành tượng đài chú mèo Semen. Như theo truyền thuyết của thành phố, vào những năm 90 ông bà chủ của chú mèo trở về từ kỳ nghỉ phép cùng với các thú cưng của mình. Nhưng dọc đường chú mèo Semen lạc mất. Bị lạc ở Matxcơva, chú mèo vượt qua 2000 km để trở về đến nhà.
Встреча с гидом будет проходить на рецепшене в 7 вечера [vstrecha s gidom budet prokhodit' na retsepshene v 7 vechera] - Cuộc gặp gỡ với người hướng dẫn tham quan sẽ được tổ chức vào 7 giờ chiều tại sảnh đường
Где твой дом? [gd'eh tvoj dom] - Nhà của bạn ở đâu?
дом для кошки [dom dlya kòshki] - cái chuồng cho mèo
Мой дом справа. [moj dom spràva] - Nhà của tôi ở bên phải.
Подвези меня домой, пожалуйста. [padvizì minyà damòj, pazhàlusta] - Xin vui lòng, hãy chở tôi về nhà.
Сохраните лес от огня, помогите нашим маленьким друзьям, ведь природа это их дом [sakhranit`e les at agn`ya, pamagite nashim mal`in`kim druz`yam, ved` priroda ehta ikh dom] - Các bạn hãy bảo vệ rừng khỏi lửa, Hãy giúp đỡ cho những người bạn bé nhỏ của chúng ta.
Счастлив тот, кто счастлив у себя дома. [schastliv tot kto schastliv u sebya doma] - Người hạnh phúc là người đã hạnh phúc tại gia đình mình .
У вас есть домашние животные? [u vas jest' damàshnii zhivòtnyi] - Bạn có thú nuôi trong nhà không?
Чувствуй себя как дома! [chùvstvuj sibyà kak dòma] - Bạn hãy cảm giác như đang ở nhà!
Я домохозяйка. [ya damakhaz'àjka ] - Tôi là bà nội trợ.
Я отвезу тебя домой. [ya atvizù tibyà damòj] - Tôi sẽ chở bạn về nhà.



Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này