Tự đăng ký

пальма


Bản dịch: cây cọ
Chuyển ngữ: [pàlma]

Thành phần câu văn: Существительное
Giống: Женский
Số: Единственное

Падежи


Падеж  Единственное число  Множественное число
Именительный пальма пальмы
Родительный пальмы пальм
Дательный пальме пальмам
Винительный пальму пальмы
Творительный пальмой пальмами
Предложный о пальме о пальмах




Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này