|
Ví dụ về sử dụng
выйти замуж
[vyti zamush]
Просьба выйти из вагонов.
[pròs'ba v`ykti iz vagònov] - Yêu cầu ra khỏi các toa.
У меня не получается выйти в интернет.
[u minyà ni paluchàjitsya v`yjti v intirnèt] - Tôi không thể nào vào mạng Internet được.
Я могу выйти за пределы выставки и затем снова вернуться?
[ya magu vyjti za pridely vystafki i zatem snova virnutsa?] - Tôi có thể đi ra ngoài cuộc triển lãm và sau đó quay trở lại được chứ?
Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: |