|
Ví dụ về sử dụng
Завтракать на открытом воздухе
[zàftrakat’ na otkr`ytam vòzdukhe]
Пора завтракать!
[parà zàftrakat' ] - Đã đến lúc ăn sáng!
Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: |