|
Ví dụ về sử dụng
дом за магазином
[dom za magazinam]
магазин беспошлинной торговли
[magazìn bispòshlinnaj targòvli] - cửa hàng thương mại không bị đánh thuế
магазин одежды
[magazìn adèzhdy] - cửa hàng quần áo
магазин подарков
[magazìn padàrkaf] - cửa hàng quà tặng
мебельный магазин
[mèbil`nyj magazìn] - cửa hàng đồ nội thất
местный магазин
[mèstnyj magazìn] - cửa hàng khu vực
овощной магазин
[avashhnòj magazìn] - cửa hàng rau quả
рыбный магазин
[r`ybnyj magazìn] - cửa hàng bán cá
Скажите, где здесь продуктовый магазин?
[skazhite, gde zdes' produktovyj magazin?] - Xin cho biết cửa hàng thực phẩm ở đâu?
сувенирный магазин
[suvinìrnyj magazìn] - cửa hàng đồ lưu niệm
Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: |