|
Ví dụ về sử dụng
В полдень у меня обеденный перерыв.
[f pòldin' u minyà obèdinyj pirir`yf] - Vào giữa trưa thì tôi được nghỉ ăn trưa
Вы будете какое-нибудь вино к обеду?
[vy bùditi kakòje-nibùt' vinò k abèdu?] - Bạn lấy loại rượi nho nào cho bữa trưa?
есть торт на обед
[est' tort na obed] - có bánh ga tô cho bữa trưa
Обед готов!
[abèd gatòv] - Bữa trưa đã sẵng sàng!
Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: |