|
ужин
Ví dụ về sử dụng
Во сколько вы будете ужинать?
[va skòl'ka vy bùditi ùzhinat'] - Vào mấy giờ thì bạn sẽ ăn chiều?
Я хочу заказать ужин в номер.
[ya khachù zakazàt' ùzhin v nòmir] - Tôi muốn đặt bữa chiều tại phòng.
Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: |