|
Ví dụ về sử dụng
на экзаменах
[na ekzamenalh]
сдать экзамен
[sdat` ehkzamen]
Удачи на экзаменах.
[udàchi na ehkzàmenakh] - Chúc thành công cho các bộ thi.
Хорошо тебе сдать экзамен!
[kharashò tibèh sdàt' ikzàmin] - Chúc bạn thi đạt!
Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: |